208 lines
4.8 KiB
Markdown
208 lines
4.8 KiB
Markdown
# 🏨 Hotel Management & Booking System
|
|
## Bản Phân Tích Dành Cho Admin (SRS Admin Analysis)
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 1. Giới thiệu
|
|
Tài liệu này phân tích các yêu cầu từ SRS của hệ thống **Hotel Management & Booking Online (e-Hotel)**, tập trung hoàn toàn vào phần **Admin / Manager / Staff** (không bao gồm khách hàng).
|
|
Mục tiêu là nắm rõ các chức năng quản trị, vận hành và bảo mật của hệ thống.
|
|
|
|
---
|
|
|
|
# 2. Phân tích chức năng dành cho Admin
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 2.1 Setup Module (Thiết lập hệ thống)
|
|
|
|
### 2.1.1 Setup Rooms (Quản lý phòng)
|
|
**Vai trò sử dụng:** Manager, Admin
|
|
|
|
**Các chức năng:**
|
|
- Thêm mới phòng
|
|
- Chỉnh sửa thông tin phòng
|
|
- Xoá phòng *(chỉ khi phòng chưa có booking)*
|
|
- Upload hình ảnh phòng
|
|
|
|
**Thông tin phòng gồm:**
|
|
- RoomID
|
|
- Description
|
|
- Type (VIP, DELUX, SUITE, …)
|
|
- Size (Single, Double, …)
|
|
- Price
|
|
- Pictures
|
|
|
|
**Quy tắc:**
|
|
- Validate toàn bộ dữ liệu khi thêm/sửa
|
|
- Không cho xoá phòng đã phát sinh booking
|
|
|
|
---
|
|
|
|
### 2.1.2 Setup Services (Quản lý dịch vụ)
|
|
**Vai trò:** Manager, Admin
|
|
|
|
**Chức năng:**
|
|
- Thêm dịch vụ
|
|
- Chỉnh sửa
|
|
- Xoá dịch vụ
|
|
|
|
**Thông tin dịch vụ:**
|
|
- Service ID
|
|
- Service Name
|
|
- Description
|
|
- Unit (giờ, suất, lần,…)
|
|
- Price
|
|
|
|
**Quy tắc:**
|
|
- Validate tất cả dữ liệu nhập
|
|
|
|
---
|
|
|
|
### 2.1.3 Promotion Management (Quản lý khuyến mãi)
|
|
**Vai trò:** Manager, Admin
|
|
|
|
**Chức năng:**
|
|
- Add promotion
|
|
- Edit promotion
|
|
- Delete promotion
|
|
- Promotion có thể áp dụng bằng code hoặc tự động trong booking
|
|
|
|
**Thông tin:**
|
|
- ID
|
|
- Name
|
|
- Description
|
|
- Value (phần trăm hoặc số tiền)
|
|
|
|
---
|
|
|
|
# 2.2 Operation Module (Vận hành khách sạn)
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 2.2.1 Booking Management
|
|
**Vai trò:** Staff, Manager, Admin
|
|
|
|
**Chức năng:**
|
|
- Tìm booking theo tên khách, số booking, ngày đặt
|
|
- Xem chi tiết booking
|
|
- Xem bill dịch vụ
|
|
- Xử lý yêu cầu:
|
|
- Hủy booking
|
|
- Checkout
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 2.2.2 Check-in
|
|
**Vai trò:** Staff, Manager
|
|
|
|
**Quy trình check-in:**
|
|
- Khách xuất trình Booking Number
|
|
- Nhân viên kiểm tra thông tin booking
|
|
- Nhập thông tin từng khách trong phòng
|
|
- Gán số phòng thực tế
|
|
- Thu thêm phí nếu có trẻ em hoặc extra person
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 2.2.3 Use Services (Khách đăng ký sử dụng dịch vụ)
|
|
**Vai trò:** Staff
|
|
|
|
**Chức năng:**
|
|
- Đăng ký dịch vụ cho khách dựa trên Room Number
|
|
- In ticket nếu có yêu cầu
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 2.2.4 Check-out
|
|
**Vai trò:** Staff, Manager
|
|
|
|
**Chức năng:**
|
|
- Tính toán:
|
|
- Phí phòng
|
|
- Phí dịch vụ
|
|
- Phụ phí khác
|
|
- Tạo hóa đơn (Invoice)
|
|
- Khấu trừ tiền đã đặt cọc (booking value)
|
|
- Khách thanh toán phần còn lại
|
|
|
|
---
|
|
|
|
# 2.3 Report Module (Báo cáo)
|
|
|
|
**Vai trò:** Manager, Admin
|
|
|
|
**Chức năng:**
|
|
- Nhập khoảng thời gian From → To
|
|
- Liệt kê toàn bộ booking trong khoảng thời gian
|
|
- Tính tổng doanh thu
|
|
- Xuất báo cáo:
|
|
- Excel
|
|
- PDF
|
|
|
|
**Nội dung báo cáo:**
|
|
- Booking ID
|
|
- Customer Name
|
|
- Room
|
|
- Total Amount
|
|
- Booking Date
|
|
- Status
|
|
- Revenue Summary
|
|
|
|
---
|
|
|
|
# 2.4 System Administration Module (Quản trị hệ thống)
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 2.4.1 User Management
|
|
**Vai trò:** Admin
|
|
|
|
**Chức năng:**
|
|
- Add user
|
|
- Edit user
|
|
- Delete user
|
|
- View user detail
|
|
- List tất cả user
|
|
- Gán role (Admin, Manager, Staff)
|
|
|
|
---
|
|
|
|
## 2.4.2 Security
|
|
**Chức năng bảo mật của hệ thống:**
|
|
|
|
### Roles được định nghĩa:
|
|
| Role | Quyền |
|
|
|------|-------|
|
|
| **Customer** | Không cần login |
|
|
| **Staff (Sale)** | Truy cập Operation Module |
|
|
| **Manager** | Truy cập Setup Module |
|
|
| **Admin** | Toàn quyền, bao gồm User & Security |
|
|
|
|
### Quy tắc bảo mật:
|
|
- Nhân viên & admin bắt buộc phải login
|
|
- Quyền thao tác phụ thuộc vào role
|
|
- Session timeout sau 30 phút không hoạt động
|
|
|
|
---
|
|
|
|
# 3. Tóm tắt theo góc nhìn Admin
|
|
|
|
| Module | Quyền Admin | Nội dung |
|
|
|--------|-------------|----------|
|
|
| Room Setup | Full | CRUD phòng |
|
|
| Service Setup | Full | CRUD dịch vụ |
|
|
| Promotion Setup | Full | CRUD khuyến mãi |
|
|
| Booking Management | Full | Xem, duyệt, hủy booking |
|
|
| Check-in / Check-out | Full | Quản lý vận hành |
|
|
| Service Usage | Full | Ghi log dịch vụ |
|
|
| Reports | Full | Thống kê, xuất file |
|
|
| User Management | Full | Quản lý nhân viên |
|
|
| Security | Full | Role, phân quyền |
|
|
|
|
---
|
|
|
|
# 4. Kết luận
|
|
Phân tích trên giúp xác định đầy đủ các chức năng cần triển khai cho **Admin / Manager / Staff** trong hệ thống quản lý khách sạn.
|
|
Tài liệu có thể được sử dụng để xây dựng database, API, UI/UX, và phân quyền hệ thống.
|
|
|